Characters remaining: 500/500
Translation

giao cảm

Academic
Friendly

Từ "giao cảm" trong tiếng Việt có nghĩamột phần của hệ thần kinh, cụ thể hệ thần kinh giao cảm, vai trò quan trọng trong việc điều khiển các chức năng tự động của cơ thể, như nhịp tim, huyết áp tiêu hóa. Hệ thần kinh giao cảm giúp cơ thể phản ứng với các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm, thường được gọi là "phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy."

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Hệ thần kinh giao cảm:

    • dụ: "Khi gặp nguy hiểm, hệ thần kinh giao cảm sẽ hoạt động, khiến tim đập nhanh hơn để chuẩn bị cho phản ứng."
  2. Cảm giác cử động:

    • Hệ thần kinh giao cảm không chỉ chi phối các cơ quan nội tạng còn ảnh hưởng đến cảm giác của con người.
    • dụ: "Hệ thần kinh giao cảm có thể làm tăng cảm giác lo âu trong những tình huống căng thẳng."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hệ thần kinh: thuật ngữ chung chỉ hệ thống các dây thần kinh trong cơ thể, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương hệ thần kinh ngoại biên.
  • Hệ thần kinh đối giao cảm: Đây phần đối lập với hệ thần kinh giao cảm, nhiệm vụ làm cho cơ thể thư giãn phục hồi sau khi đã trải qua tình huống căng thẳng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, có thể nói về sự mất cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm đối giao cảm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như lo âu hay rối loạn giấc ngủ.
  • dụ nâng cao: "Sự mất cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm đối giao cảm có thể gây ra các triệu chứng như hồi hộp, khó thở mất ngủ."
Lưu ý:
  • Khi nói về "giao cảm," bạn cần phân biệt với "đối giao cảm" hai thuật ngữ này mô tả hai phần khác nhau của hệ thần kinh tự động.
  • Hệ thần kinh giao cảm thường được liên kết với các phản ứng khẩn cấp, trong khi hệ thần kinh đối giao cảm thường liên quan đến trạng thái bình tĩnh thư giãn.
  1. (sinh) d. Hệ thần kinh phát sinh từ thần kinh tủy, chuyên chi phối các bộ phận trong phủ tạng về phương diện cử động về phương diện cảm giác.

Comments and discussion on the word "giao cảm"